Có 2 kết quả:

卸肩儿 xiè jiānr ㄒㄧㄝˋ 卸肩兒 xiè jiānr ㄒㄧㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. a weight off one's shoulders
(2) fig. to resign a post
(3) to lay down a burden
(4) to be relieved of a job

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. a weight off one's shoulders
(2) fig. to resign a post
(3) to lay down a burden
(4) to be relieved of a job

Bình luận 0